No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHT-00045499 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
07/09/2030 |
3 |
PHT-00045499 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
07/09/2030 |
4 |
PHT-00045499 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/09/2030 |
5 |
PHT-00045499 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
07/09/2030 |
6 |
PHT-00045499 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
07/09/2030 |
7 |
PHT-00045499 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
III |
07/09/2030 |
8 |
PHT-00045499 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
07/09/2030 |
9 |
PHT-00045499 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/09/2030 |
10 |
PHT-00045499 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
07/09/2030 |
11 |
PHT-00045499 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
07/09/2030 |
12 |
PHT-00045499 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
III |
07/09/2030 |
13 |
PHT-00045499 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
07/09/2030 |
14 |
PHT-00045499 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/09/2030 |
15 |
PHT-00045499 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
07/09/2030 |