No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00028389 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
05/08/2029 |
3 |
DON-00028389 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
05/08/2029 |
4 |
DON-00028389 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) |
III |
05/08/2029 |
5 |
DON-00028389 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Công tác xây dựng |
III |
05/08/2029 |
6 |
DON-00028389 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Công tác xây dựng |
III |
05/08/2029 |
7 |
DON-00028389 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) Công tác xây dựng |
III |
05/08/2029 |