No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00080636 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình Khảo sát địa hình |
III |
09/04/2034 |
2 |
CAB-00080636 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
09/04/2034 |
3 |
CAB-00080636 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
09/04/2034 |
4 |
CAB-00080636 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Nông nghiệp và PTNT |
III |
09/04/2034 |
5 |
CAB-00080636 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước |
III |
09/04/2034 |
6 |
CAB-00080636 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
09/04/2034 |
7 |
CAB-00080636 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
09/04/2034 |
8 |
CAB-00080636 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
09/04/2034 |
9 |
CAB-00080636 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước |
III |
09/04/2034 |
10 |
CAB-00080636 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình Thiết bị điện |
III |
09/04/2034 |
11 |
CAB-00080636 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
09/04/2034 |
12 |
CAB-00080636 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Đường bộ |
III |
09/04/2034 |