No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00086249 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng; giao thông (cầu, đường bộ); Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều); hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
06/01/2035 |
2 |
KHH-00086249 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
dân dụng; giao thông (cầu, đường bộ); Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều); hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/01/2035 |