No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00029560 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình Địa hình công trình |
III |
16/08/2024 |
3 |
CAB-00029560 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng Quy hoạch xây dựng |
III |
16/08/2024 |
4 |
CAB-00029560 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
16/08/2024 |
5 |
CAB-00029560 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giiao thông cầu, đường bộ |
III |
16/08/2024 |
6 |
CAB-00029560 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
16/08/2024 |
7 |
CAB-00029560 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
16/08/2024 |
8 |
CAB-00029560 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Dân dụng |
II |
16/08/2024 |
9 |
CAB-00029560 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
16/08/2024 |
10 |
CAB-00029560 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
16/08/2024 |
11 |
CAB-00029560 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/08/2024 |
12 |
CAB-00029560 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình Khảo sát địa hình |
II |
15/04/2025 |
13 |
CAB-00029560 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất địa chất công trình |
III |
15/04/2025 |
14 |
CAB-00029560 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng Quy hoạch xây dựng |
III |
15/04/2025 |
15 |
CAB-00029560 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
II |
15/04/2025 |
16 |
CAB-00029560 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
15/04/2025 |
17 |
CAB-00029560 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
15/04/2025 |
18 |
CAB-00029560 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/04/2025 |
19 |
CAB-00029560 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình Cơ - điện |
II |
15/04/2025 |
20 |
CAB-00029560 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
II |
15/04/2025 |
21 |
CAB-00029560 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
15/04/2025 |
22 |
CAB-00029560 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
15/04/2025 |
23 |
CAB-00029560 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/04/2025 |
24 |
CAB-00029560 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
15/04/2025 |
25 |
CAB-00029560 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/04/2025 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors Công ty TNHH tư vấn xây dựng Đoàn Linh are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 24 bidding packages, of which 24 were won, 0 were lost, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Total value of winning bid packages (including joint ventures): VND (In which VND are designated bid packages; VND are bid packages with KQLCNT but no TBMT; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
Note: This is the total value of the bid packages that the contractor has won, including bid packages participating as a joint venture. This figure is calculating the total value of the entire joint venture. Because the participation rate in the joint venture is not announced, we do not have the basis to accurately separate the data for each member of the joint venture. The above figures may be larger than the actual figures that the contractor won.
- Total bid-winning value as an independent party: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
- Total value of bidding packages participated in and won as a consortium: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice) (Winning bid value of all consortium members)
- Lowest bid rate when participating: 97.78% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Average bid-winning price compared to the estimated price: 99.22% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Provinces participated in the bidding: Cao Bằng (3), Undefined (21)
- Has relationships with 8 Bid Solicitors
- Has competed against 2 contractors in 1 bidding packages, won 1 packages, lost 0 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Has collaborated with 2 contractors in 1 bidding packages, won 1 packages, lost 0 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Received 0 penalty decisions due to violations of bidding regulations.