No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00035018 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp thoát nước |
III |
27/12/2029 |
3 |
TIG-00035018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
27/12/2029 |
4 |
TIG-00035018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
công nghiệp |
III |
27/12/2029 |
5 |
TIG-00035018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
27/12/2029 |
6 |
TIG-00035018 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
27/12/2029 |