No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00034254 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
09/12/2029 |
3 |
KIG-00034254 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
III |
09/12/2029 |
4 |
KIG-00034254 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
09/12/2029 |
5 |
KIG-00034254 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
09/12/2029 |
6 |
KIG-00034254 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng Kết cấu |
III |
19/03/2031 |
7 |
KIG-00034254 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
19/03/2031 |