No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DIB-00052359 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
11/03/2026 |
2 |
DIB-00052359 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất |
III |
11/03/2026 |
3 |
DIB-00052359 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/03/2026 |
4 |
DIB-00052359 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
11/03/2026 |
5 |
DIB-00052359 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
11/03/2026 |
6 |
DIB-00052359 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
11/03/2026 |
7 |
DIB-00052359 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/03/2026 |
8 |
DIB-00052359 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/03/2026 |
9 |
DIB-00052359 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
11/03/2026 |
10 |
DIB-00052359 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
11/03/2026 |
11 |
DIB-00052359 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
11/03/2026 |
12 |
DIB-00052359 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/03/2026 |
13 |
DIB-00052359 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
11/03/2026 |
14 |
DIB-00052359 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ |
III |
11/03/2026 |
15 |
DIB-00052359 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
11/03/2026 |
16 |
DIB-00052359 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
11/03/2026 |
17 |
DIB-00052359 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/03/2026 |