No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00044857 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Dân dụng |
III |
24/08/2030 |
3 |
CAT-00044857 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình NN&PTNT (Kè, Cống, Kênh) Kè, Cống, Kênh |
III |
24/08/2030 |
4 |
CAT-00044857 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công Lắp đặt thiết bị Điện công trình và thiết bị Công nghệ công trình: Dân dụng và Công nghiệp |
III |
24/08/2030 |
5 |
CAT-00044857 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng |
III |
01/03/2031 |
6 |
CAT-00044857 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu) Cầu |
III |
01/03/2031 |
7 |
CAT-00044857 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (Cống, Kênh) Cống, Kênh |
III |
01/03/2031 |
8 |
CAT-00044857 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác Lắp đặt thiết bị Điện công trình Dân dụng, công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) |
III |
01/03/2031 |