No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00040723 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
25/05/2030 |
3 |
HAN-00040723 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/05/2030 |
4 |
HAN-00040723 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
25/05/2030 |
5 |
HAN-00040723 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
25/05/2030 |