No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00064418 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình Khảo sát địa hình |
III |
03/06/2032 |
2 |
PHY-00064418 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
03/06/2032 |
3 |
PHY-00064418 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
03/06/2032 |
4 |
PHY-00064418 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, Thoát nước, Chiếu sáng công cộng |
III |
03/06/2032 |
5 |
PHY-00064418 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng |
III |
03/06/2032 |
6 |
PHY-00064418 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
03/06/2032 |
7 |
PHY-00064418 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
03/06/2032 |
8 |
PHY-00064418 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, Thoát nước, Chiếu sáng công cộng |
III |
03/06/2032 |