No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00065112 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Lập BCKTKT |
III |
27/06/2032 |
2 |
HAT-00065112 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Lập BCKTKT |
III |
27/06/2032 |
3 |
HAT-00065112 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lập BCKTKT (trừ công trình hồ, đập, tràn xả lũ) |
III |
27/06/2032 |
4 |
HAT-00065112 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ Tầng kỹ thuật Lập BCKTKT |
III |
27/06/2032 |