No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00058240 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình lập BCKTKT |
III |
27/10/2031 |
2 |
HAT-00058240 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng thiết kế BCKTKT |
III |
27/10/2031 |
3 |
HAT-00058240 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông thiết kế BCKTKT đường bộ |
III |
27/10/2031 |
4 |
HAT-00058240 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
27/10/2031 |
5 |
HAT-00058240 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT đường bộ |
III |
27/10/2031 |
6 |
HAT-00058240 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT (trừ công trình hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều) BCKTKT |
III |
27/10/2031 |