No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00043879 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) công trình Dân dụng |
III |
06/08/2030 |
3 |
HCM-00043879 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thuỷ lợi |
III |
06/08/2030 |
4 |
HCM-00043879 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/08/2030 |
5 |
HCM-00043879 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
06/08/2030 |
6 |
HCM-00043879 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thuỷ lợi |
III |
06/08/2030 |
7 |
HCM-00043879 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/08/2030 |
8 |
HCM-00043879 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
06/08/2030 |