No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00057410 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
16/09/2031 |
3 |
SOL-00057410 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
16/09/2031 |
4 |
SOL-00057410 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
16/09/2031 |
5 |
SOL-00057410 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
16/09/2031 |
6 |
SOL-00057410 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
16/09/2031 |
7 |
SOL-00057410 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu - Hầm |
III |
16/09/2031 |