No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QUB-00044552 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
13/08/2030 |
3 |
QUB-00044552 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
13/08/2030 |
4 |
QUB-00044552 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
13/08/2030 |
5 |
QUB-00044552 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
13/08/2030 |