No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00042963 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng, Công nghiệp |
III |
17/07/2030 |
3 |
PHY-00042963 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
17/07/2030 |
4 |
PHY-00042963 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
17/07/2030 |
5 |
PHY-00042963 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, Thoát nước |
III |
17/07/2030 |