No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00063656 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
III |
10/05/2032 |
2 |
TIG-00063656 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
giao thông |
III |
10/05/2032 |
3 |
TIG-00063656 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/05/2032 |
4 |
TIG-00063656 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
10/05/2032 |
5 |
TIG-00063656 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
10/05/2032 |
6 |
TIG-00063656 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
10/05/2032 |
7 |
TIG-00063656 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
10/05/2032 |