No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QUB-00033939 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
03/12/2029 |
2 |
QUB-00033939 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
03/12/2029 |
3 |
QUB-00033939 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
03/12/2029 |
4 |
QUB-00033939 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
03/12/2029 |
5 |
QUB-00033939 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/12/2029 |
6 |
QUB-00033939 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
03/12/2029 |
7 |
QUB-00033939 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
03/12/2029 |
8 |
QUB-00033939 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
03/12/2029 |
9 |
QUB-00033939 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/12/2029 |
10 |
QUB-00033939 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
03/12/2029 |
11 |
QUB-00033939 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
03/12/2029 |
12 |
QUB-00033939 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
03/12/2029 |
13 |
QUB-00033939 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/12/2029 |