No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00004455 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
21/01/2025 |
|
2 |
BRV-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
21/01/2025 |
3 |
BRV-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
II |
21/01/2025 |
4 |
BXD-00004455 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình, địa chất công trình |
II |
28/09/2022 |
5 |
BXD-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
28/09/2022 |
6 |
BXD-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
28/09/2022 |
7 |
BXD-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
28/09/2022 |
8 |
BXD-00004455 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
I |
28/09/2022 |
9 |
BXD-00004455 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Thủy lợi |
II |
28/09/2022 |
10 |
BXD-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông (đường bộ) |
I |
26/10/2030 |
11 |
BXD-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông (đường bộ) |
I |
26/10/2030 |
12 |
BXD-00004455 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
I |
25/03/2032 |
13 |
BXD-00004455 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất công trình |
I |
25/03/2032 |
14 |
BRV-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
29/07/2032 |
15 |
BRV-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
II |
29/07/2032 |
16 |
BRV-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu |
II |
29/07/2032 |
17 |
BRV-00004455 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
29/07/2032 |
18 |
BRV-00004455 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
29/07/2032 |
19 |
BRV-00004455 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
29/07/2032 |
20 |
BRV-00004455 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
II |
29/07/2032 |
21 |
BRV-00004455 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, giao thông |
II |
29/07/2032 |
22 |
BRV-00004455 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
29/07/2032 |
|
23 |
BRV-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
29/07/2032 |
24 |
BRV-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Hàng hải, đường thủy nội địa |
III |
29/07/2032 |
25 |
BRV-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
29/07/2032 |
26 |
BRV-00004455 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
29/07/2032 |
27 |
BXD-00004455 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
I |
01/06/2032 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VẠN XUÂN are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 148 bidding packages, of which 136 were won, 9 were lost, 1 are pending results, and 2 were canceled.
- Total value of winning bid packages (including joint ventures): VND (In which VND are designated bid packages; VND are bid packages with KQLCNT but no TBMT; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
Note: This is the total value of the bid packages that the contractor has won, including bid packages participating as a joint venture. This figure is calculating the total value of the entire joint venture. Because the participation rate in the joint venture is not announced, we do not have the basis to accurately separate the data for each member of the joint venture. The above figures may be larger than the actual figures that the contractor won.
- Total bid-winning value as an independent party: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
- Total value of bidding packages participated in and won as a consortium: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice) (Winning bid value of all consortium members)
- Lowest bid rate when participating: 42.39% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Average bid-winning price compared to the estimated price: 103.78% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Provinces after the merger where the contractor has participated in bidding: TP.Hồ Chí Minh (69), Đồng Nai (8), Đồng Tháp (1), Undefined (70)
- Provinces before the merger where the contractor has participated in bidding: Bà Rịa - Vũng Tàu (46), Đồng Nai (8), Bình Dương (2), TP.Hồ Chí Minh (1), Đồng Tháp (1), Undefined (90)
- Has relationships with 46 Bid Solicitors
- Has competed against 58 contractors in 40 bidding packages, won 31 packages, lost 9 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Has collaborated with 19 contractors in 29 bidding packages, won 25 packages, lost 4 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Received 0 penalty decisions due to violations of bidding regulations.
blockquote>
- Published contractor selection plan of 43 project with total 242 bidding packages.
- Invitation for bids 68 package (with 75 bidding notice), conduct prequalification 0 package.
- Results announced of 20 packages, cancel bids 0 packages (among the packages above).
- Yes 1 packages with results without Tender/Prequalified notification .