No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00031810 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình lập BCKTKT |
III |
15/10/2029 |
3 |
HAT-00031810 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT đường bộ |
III |
15/10/2029 |
4 |
HAT-00031810 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
15/10/2029 |
5 |
HAT-00031810 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT đường bộ |
III |
15/10/2029 |