No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00036886 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
|
3 |
HAN-00036886 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
|
4 |
HAN-00036886 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
|
5 |
HAN-00036886 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
|
6 |
HAN-00036886 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
|
7 |
HAN-00036886 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |