No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QUB-00053814 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
27/04/2031 |
3 |
QUB-00053814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
27/04/2031 |
4 |
QUB-00053814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
27/04/2031 |
5 |
QUB-00053814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
27/04/2031 |
6 |
QUB-00053814 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
27/04/2031 |
7 |
QUB-00053814 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
27/04/2031 |
8 |
QUB-00053814 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
27/04/2031 |
9 |
QUB-00053814 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
27/04/2031 |
10 |
QUB-00053814 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
27/04/2031 |
11 |
QUB-00053814 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
III |
27/04/2031 |
12 |
QUB-00053814 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
27/04/2031 |
13 |
QUB-00053814 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
27/04/2031 |
14 |
QUB-00053814 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
27/04/2031 |