No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00038261 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Giao thông |
III |
30/03/2030 |
3 |
SOL-00038261 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
30/03/2030 |
4 |
SOL-00038261 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp |
III |
30/03/2030 |
5 |
SOL-00038261 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông |
III |
30/03/2030 |
6 |
SOL-00038261 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
30/03/2030 |
7 |
SOL-00038261 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
30/03/2030 |
8 |
SOL-00038261 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp |
III |
30/03/2030 |
9 |
SOL-00038261 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Giao thông |
III |
30/03/2030 |
10 |
SOL-00038261 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
30/03/2030 |
11 |
SOL-00038261 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
30/03/2030 |