No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00027061 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất |
III |
15/07/2029 |
3 |
HAT-00027061 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
15/07/2029 |
|
4 |
HAT-00027061 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
15/07/2029 |
5 |
HAT-00027061 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
15/07/2029 |
6 |
HAT-00027061 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
15/07/2029 |
7 |
HAT-00027061 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
15/07/2029 |
8 |
HAT-00027061 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
15/07/2029 |
9 |
HAT-00027061 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
15/07/2029 |
10 |
HAT-00027061 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
15/07/2029 |
11 |
HAT-00027061 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
15/07/2029 |
12 |
HAT-00027061 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
15/07/2029 |
13 |
HAT-00027061 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
15/07/2029 |
14 |
HAT-00027061 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
15/07/2029 |
15 |
HAT-00027061 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
15/07/2029 |
16 |
HAT-00027061 |
Thi công xây dựng công trình |
Đường dây, trạm biến áp |
III |
15/07/2029 |