No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIB-00007949 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/03/2029 |
2 |
NIB-00007949 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình, địa chấ, địa chất thủy văn |
II |
18/03/2029 |
3 |
NIB-00007949 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
18/03/2029 |
4 |
NIB-00007949 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp NN |
II |
18/03/2029 |
5 |
NIB-00007949 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Đường bộ |
II |
18/03/2029 |
6 |
NIB-00007949 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Thủy lợi NN |
II |
18/03/2029 |
7 |
NIB-00007949 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
18/03/2029 |
8 |
NIB-00007949 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
18/03/2029 |
9 |
NIB-00007949 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
18/03/2029 |
10 |
NIB-00007949 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
18/03/2029 |
11 |
NIB-00007949 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi NN |
II |
18/03/2029 |
12 |
NIB-00007949 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
18/03/2029 |
13 |
NIB-00007949 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thủy lợi NN |
III |
18/03/2029 |
14 |
NIB-00007949 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
08/01/2030 |
15 |
NIB-00007949 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thủy lợi NN |
III |
08/01/2030 |
16 |
NIB-00007949 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình, địa chấ, địa chất thủy văn |
II |
08/01/2030 |
17 |
NIB-00007949 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
08/01/2030 |
18 |
NIB-00007949 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp NN |
II |
08/01/2030 |
19 |
NIB-00007949 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Đường bộ |
II |
08/01/2030 |
20 |
NIB-00007949 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Thủy lợi NN |
II |
08/01/2030 |
21 |
NIB-00007949 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
08/01/2030 |
22 |
NIB-00007949 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
08/01/2030 |
23 |
NIB-00007949 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
08/01/2030 |
24 |
NIB-00007949 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
08/01/2030 |
25 |
NIB-00007949 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi NN |
II |
08/01/2030 |
26 |
NIB-00007949 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
08/01/2030 |
27 |
NIB-00007949 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thủy lợi NN |
III |
08/01/2030 |
28 |
BXD-00007949 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Đã thu hồi CCNL theo QĐ số 21/QĐ-HĐXD-DN ngày 29/7/2021 của Cục trưởng Cục QLHĐ Xây dựng |
14/09/2023 |
|
29 |
BXD-00007949 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng Đã thu hồi CCNL theo QĐ số 21/QĐ-HĐXD-DN ngày 29/7/2021 của Cục trưởng Cục QLHĐ Xây dựng |
14/09/2023 |
|
30 |
BXD-00007949 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp (SX vật liệu xây dựng) Đã thu hồi CCNL theo QĐ số 21/QĐ-HĐXD-DN ngày 29/7/2021 của Cục trưởng Cục QLHĐ Xây dựng |
14/09/2023 |
|
31 |
BXD-00007949 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đã thu hồi CCNL theo QĐ số 21/QĐ-HĐXD-DN ngày 29/7/2021 của Cục trưởng Cục QLHĐ Xây dựng |
14/09/2023 |
|
32 |
HAN-00007949 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
22/09/2031 |
33 |
HAN-00007949 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
22/09/2031 |
34 |
HAN-00007949 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
22/09/2031 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG ĐÔNG DƯƠNG are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 38 bidding packages, of which 38 were won, 0 were lost, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Total value of winning bid packages (including joint ventures): VND (In which VND are designated bid packages; VND are bid packages with KQLCNT but no TBMT; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
Note: This is the total value of the bid packages that the contractor has won, including bid packages participating as a joint venture. This figure is calculating the total value of the entire joint venture. Because the participation rate in the joint venture is not announced, we do not have the basis to accurately separate the data for each member of the joint venture. The above figures may be larger than the actual figures that the contractor won.
- Total bid-winning value as an independent party: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
- Total value of bidding packages participated in and won as a consortium: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice) (Winning bid value of all consortium members)
- Lowest bid rate when participating: 92.08% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Average bid-winning price compared to the estimated price: 99.19% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Provinces participated in the bidding: Ninh Bình (8), Nam Định (1), Undefined (29)
- Has relationships with 15 Bid Solicitors
- Has competed against 1 contractors in 1 bidding packages, won 1 packages, lost 0 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Has collaborated with 11 contractors in 13 bidding packages, won 13 packages, lost 0 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Received 0 penalty decisions due to violations of bidding regulations.
blockquote>
- Published contractor selection plan of 1 project with total 4 bidding packages.
- Invitation for bids 1 package (with 1 bidding notice), conduct prequalification 0 package.
- Results announced of 1 packages, cancel bids 0 packages (among the packages above).
- Yes 0 packages with results without Tender/Prequalified notification .