No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00046705 |
Khảo sát xây dựng |
III |
09/10/2030 |
|
3 |
HAP-00046705 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
09/10/2030 |
4 |
HAP-00046705 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng. |
III |
09/10/2030 |