No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00086619 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ). |
III |
23/06/2035 |
2 |
CAT-00086619 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
giao thông. |
III |
23/06/2035 |
3 |
CAT-00086619 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
23/06/2035 |