No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00065898 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất; địa hình Lập BCKTKT |
III |
25/07/2032 |
2 |
HAT-00065898 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Chi tiết tổng mặt bằng sử dụng đất tỷ lệ 1/500 |
III |
25/07/2032 |
3 |
HAT-00065898 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng & công nghiệp; hạ tầng kỷ thuật; giao thông cầu, đường bộ; Nông nghiệp & PTNT Lập BCKTKT |
III |
25/07/2032 |
4 |
HAT-00065898 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng & công nghiệp; hạ tầng kỷ thuật; giao thông cầu, đường bộ; Nông nghiệp & PTNT Lập BCKTKT |
III |
25/07/2032 |
5 |
HAT-00065898 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng & công nghiệp Lập BCKTKT |
III |
25/07/2032 |