No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00076898 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
26/10/2033 |
2 |
HCM-00076898 |
Khảo sát xây dựng |
khảo sát địa chất công trình |
III |
26/10/2033 |
3 |
HCM-00076898 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
26/10/2033 |
4 |
HCM-00076898 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
26/10/2033 |
5 |
HCM-00076898 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
26/10/2033 |
6 |
HCM-00076898 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
26/10/2033 |
7 |
HCM-00076898 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu; đường bộ |
III |
26/10/2033 |
8 |
HCM-00076898 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng |
III |
26/10/2033 |
9 |
HCM-00076898 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/10/2033 |
10 |
HCM-00076898 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
26/10/2033 |