No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00041889 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa hình |
III |
12/06/2030 |
3 |
HAN-00041889 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/06/2030 |
4 |
HAN-00041889 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
12/06/2030 |
5 |
HAN-00041889 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/06/2030 |
6 |
HAN-00041889 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
12/06/2030 |
7 |
HAN-00041889 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
24/02/2031 |
8 |
HAN-00041889 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
24/02/2031 |
9 |
BDG-00041889 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
10/06/2031 |
|
10 |
BDG-00041889 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Kiến trúc; kết cấu; điện - cơ điện; cấp, thoát nước |
III |
10/06/2031 |
11 |
BDG-00041889 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây - Trạm biến áp |
III |
10/06/2031 |
12 |
BDG-00041889 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
10/06/2031 |
13 |
BDG-00041889 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
10/06/2031 |