No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00048261 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình Khảo sát địa hình |
III |
16/11/2025 |
3 |
CAB-00048261 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
16/11/2025 |
4 |
CAB-00048261 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
16/11/2025 |
5 |
CAB-00048261 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
16/11/2025 |
6 |
CAB-00048261 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT thủy lợi |
III |
16/11/2025 |