No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00040190 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
15/05/2030 |
|
3 |
HAP-00040190 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
III |
15/05/2030 |
4 |
HAP-00040190 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
15/05/2030 |