No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00016327 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
03/02/2031 |
|
3 |
HAP-00016327 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng. |
III |
03/02/2031 |
4 |
HAP-00016327 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
III |
03/02/2031 |
5 |
HAP-00016327 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
III |
03/02/2031 |