No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00043601 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/07/2030 |
3 |
HAN-00043601 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/07/2030 |
4 |
HAN-00043601 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
28/08/2030 |
5 |
HAN-00043601 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
14/10/2030 |
6 |
HAN-00043601 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
24/02/2031 |
7 |
HAN-00043601 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
24/02/2031 |
8 |
HAN-00043601 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
24/02/2031 |
9 |
HAN-00043601 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụngt |
III |
24/02/2031 |