No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BAN-00058601 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình, địa chất công trình |
III |
16/11/2031 |
3 |
BAN-00058601 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
16/11/2031 |
4 |
BAN-00058601 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật, công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
16/11/2031 |
5 |
BAN-00058601 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công công tác lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
16/11/2031 |
6 |
BAN-00058601 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng - Công nghiệp và hạ tầng thuật; công trình giao thông; công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
16/11/2031 |