No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00011105 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
23/11/2030 |
3 |
HAN-00011105 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/11/2030 |
4 |
HAN-00011105 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
23/11/2030 |
5 |
HAN-00011105 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu |
III |
23/11/2030 |
6 |
HAN-00011105 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Sản xuất vật liệu xây dựng |
III |
21/12/2030 |
7 |
HAN-00011105 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
21/12/2030 |
8 |
HAN-00011105 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
21/12/2030 |