No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LCA-00080895 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/04/2034 |
2 |
LCA-00080895 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ Hạng III,; Cầu đường bộ cấp IV |
III |
16/04/2034 |
3 |
LCA-00080895 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp & PTNT thủy lợi và công trình có kết cấu dạng tường chắn, kè |
III |
16/04/2034 |
4 |
LCA-00080895 |
Thi công xây dựng công trình |
Xây dựng chuyên biệt cọc, gia cố, xử lý nền móng |
III |
16/04/2034 |
5 |
LCA-00080895 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt thiết bị điện vào công trình (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) |
III |
16/04/2034 |