No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00084951 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng (kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp - thoát nước) |
III |
10/06/2029 |
2 |
TIG-00084951 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
10/06/2029 |
3 |
TIG-00084951 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
10/06/2029 |
4 |
TIG-00084951 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
10/06/2029 |
5 |
TIG-00084951 |
Khảo sát xây dựng |
địa hình |
III |
10/06/2029 |
6 |
TIG-00084951 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
10/06/2029 |
7 |
TIG-00084951 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
10/06/2029 |
8 |
TIG-00084951 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
10/06/2029 |
9 |
TIG-00084951 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
10/06/2029 |