No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00027456 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình Địa hình |
II |
12/07/2024 |
3 |
CAB-00027456 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
12/07/2024 |
4 |
CAB-00027456 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
12/07/2024 |
5 |
CAB-00027456 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng Dân dụng |
II |
12/07/2024 |
6 |
CAB-00027456 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp Công nghiệp |
III |
12/07/2024 |