No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIB-00023862 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
26/04/2029 |
|
3 |
NIB-00023862 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
26/04/2029 |
4 |
NIB-00023862 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông Đường bộ |
III |
26/04/2029 |
5 |
NIB-00023862 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/04/2029 |
6 |
NIB-00023862 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
26/04/2029 |
7 |
NIB-00023862 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
26/04/2029 |
8 |
NIB-00023862 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/04/2029 |