No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00063836 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông đường bộ; Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). |
III |
16/05/2032 |
2 |
VIP-00063836 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông đường bộ; Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). |
III |
16/05/2032 |