No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00067299 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
21/09/2032 |
2 |
TRV-00067299 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Công tác xây dựng |
III |
21/09/2032 |
3 |
TRV-00067299 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
21/09/2032 |
4 |
TRV-00067299 |
Thi công xây dựng công trình |
Khảo sát địa hình |
III |
21/09/2032 |
5 |
TRV-00067299 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
28/12/2032 |
6 |
TRV-00067299 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp (Điện đường dây và Trạm biến áp) |
III |
28/12/2032 |
7 |
TRV-00067299 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
28/12/2032 |
8 |
TRV-00067299 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp (điện, cấp - thoát nước) |
III |
26/07/2033 |