No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00034615 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
19/12/2029 |
|
3 |
KIG-00034615 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
19/12/2029 |
4 |
KIG-00034615 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/12/2029 |
5 |
KIG-00034615 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
19/12/2029 |