No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAB-00067840 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
06/10/2032 |
2 |
CAB-00067840 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Dân dụng và công nghiệp |
III |
06/10/2032 |
3 |
CAB-00067840 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
06/10/2032 |
4 |
HAN-00067840 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/06/2033 |
5 |
HAN-00067840 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
19/06/2033 |
6 |
HAN-00067840 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
19/06/2033 |
7 |
HAN-00067840 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/06/2033 |
8 |
HAN-00067840 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
19/06/2033 |
9 |
HAN-00067840 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
19/06/2033 |