No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00057035 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng |
III |
18/08/2031 |
3 |
SOL-00057035 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
18/08/2031 |
4 |
SOL-00057035 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông |
III |
18/08/2031 |
5 |
SOL-00057035 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/08/2031 |
6 |
SOL-00057035 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
18/08/2031 |