No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00048861 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (nhẹ), Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/12/2030 |
3 |
VIP-00048861 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
01/12/2030 |
4 |
VIP-00048861 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Công nghiệp (nhẹ) , Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
01/12/2030 |
5 |
VIP-00048861 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
01/12/2030 |
6 |
VIP-00048861 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (nhẹ). |
III |
01/12/2030 |
7 |
VIP-00048861 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/12/2030 |
8 |
VIP-00048861 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
01/12/2030 |
9 |
VIP-00048861 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
01/12/2030 |