No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00056911 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
10/08/2031 |
3 |
DOT-00056911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III |
10/08/2031 |
4 |
DOT-00056911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/08/2031 |
5 |
DOT-00056911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
10/08/2031 |
6 |
DOT-00056911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
10/08/2031 |