No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00051391 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện - cơ điện; cấp - thoát nước) công trình dân dụng |
III |
08/02/2031 |
3 |
HCM-00051391 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
08/02/2031 |
4 |
HCM-00051391 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
08/02/2031 |
5 |
HCM-00051391 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
08/02/2031 |
6 |
HCM-00051391 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
08/02/2031 |
7 |
HCM-00051391 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
08/02/2031 |
8 |
HCM-00051391 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
08/02/2031 |
9 |
HCM-00051391 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
08/02/2031 |
10 |
HCM-00051391 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất công trình |
III |
08/02/2031 |
11 |
HCM-00051391 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
08/02/2031 |
12 |
HCM-00051391 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
08/02/2031 |
13 |
HCM-00051391 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
08/02/2031 |
14 |
HCM-00051391 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông cầu; đường bộ |
III |
08/02/2031 |
15 |
HCM-00051391 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi; đê điều |
III |
08/02/2031 |