No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00080043 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
18/03/2034 |
2 |
HAG-00080043 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
18/03/2034 |
3 |
HAG-00080043 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) |
III |
18/03/2034 |
4 |
HAG-00080043 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
18/03/2034 |
5 |
HAG-00080043 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
18/03/2034 |
6 |
HAG-00080043 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
18/03/2034 |
7 |
HAG-00080043 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi) |
III |
18/03/2034 |
8 |
HAG-00080043 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
18/03/2034 |
9 |
HAG-00080043 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
18/03/2034 |
10 |
HAG-00080043 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
18/03/2034 |
11 |
HAG-00080043 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/03/2034 |
12 |
HAG-00080043 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
18/03/2034 |
13 |
HAG-00080043 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
18/03/2034 |
14 |
HAG-00080043 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
18/03/2034 |
15 |
HAG-00080043 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
18/03/2034 |
16 |
HAG-00080043 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
18/03/2034 |